"Crested wheatgrass" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại cỏ có tên khoa học là Agropyron cristatum. Đây là một loại cỏ thường được trồng để cải thiện đất đai, làm thức ăn cho gia súc, và có khả năng chịu hạn tốt.
Giải thích chi tiết:
Crested wheatgrass (cỏ lúa mì có mào) thường được tìm thấy ở các vùng khí hậu khô hạn. Nó có đặc điểm là mọc thành từng khóm và có thể cao từ 30 đến 90 cm.
Loại cỏ này rất phù hợp cho những khu vực đất nghèo dinh dưỡng và có thể giúp ngăn chặn xói mòn đất.
Ví dụ sử dụng:
"The introduction of crested wheatgrass into the arid regions has significantly improved the grazing conditions for livestock." (Việc đưa cỏ lúa mì có mào vào các vùng khô hạn đã cải thiện đáng kể điều kiện chăn thả cho gia súc.)
"Crested wheatgrass is known for its resilience and adaptability to harsh environments, making it a popular choice for land reclamation projects." (Cỏ lúa mì có mào được biết đến với khả năng chịu đựng và thích ứng với môi trường khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án phục hồi đất.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Wheatgrass: Một dạng cỏ lúa mì khác, thường được sử dụng trong chế độ ăn uống, nhưng không phải là crested wheatgrass.
Perennial grass: Cỏ lâu năm, loại cỏ sống nhiều năm, có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, không chỉ riêng crested wheatgrass.
Cách sử dụng và biến thể của từ:
Từ "crested" có thể được sử dụng trong các cụm từ khác như "crested gecko" (gecko có mào) hoặc "crested tit" (chim tit có mào), chỉ những loài động vật có đặc điểm giống nhau.
Từ "wheatgrass" cũng có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh sức khỏe, khi nói về nước ép hoặc bột từ cỏ lúa mì.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan trực tiếp đến "crested wheatgrass", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "To sow the seeds" (gieo hạt), có thể liên quan đến việc trồng cỏ lúa mì có mào. - "To reap the benefits" (gặt hái lợi ích), có thể áp dụng khi nói về những lợi ích của việc trồng loại cỏ này.