Characters remaining: 500/500
Translation

crested wheatgrass

Academic
Friendly

"Crested wheatgrass" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại cỏ tên khoa học Agropyron cristatum. Đây một loại cỏ thường được trồng để cải thiện đất đai, làm thức ăn cho gia súc, khả năng chịu hạn tốt.

Giải thích chi tiết:
  • Crested wheatgrass (cỏ lúa mì mào) thường được tìm thấycác vùng khí hậu khô hạn. đặc điểm mọc thành từng khóm có thể cao từ 30 đến 90 cm.
  • Loại cỏ này rất phù hợp cho những khu vực đất nghèo dinh dưỡng có thể giúp ngăn chặn xói mòn đất.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Farmers often plant crested wheatgrass to prevent soil erosion." (Nông dân thường trồng cỏ lúa mì mào để ngăn chặn xói mòn đất.)
  2. Nâng cao:

    • "The introduction of crested wheatgrass into the arid regions has significantly improved the grazing conditions for livestock." (Việc đưa cỏ lúa mì mào vào các vùng khô hạn đã cải thiện đáng kể điều kiện chăn thả cho gia súc.)
    • "Crested wheatgrass is known for its resilience and adaptability to harsh environments, making it a popular choice for land reclamation projects." (Cỏ lúa mì mào được biết đến với khả năng chịu đựng thích ứng với môi trường khắc nghiệt, khiến trở thành lựa chọn phổ biến cho các dự án phục hồi đất.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Wheatgrass: Một dạng cỏ lúa mì khác, thường được sử dụng trong chế độ ăn uống, nhưng không phải crested wheatgrass.
  • Perennial grass: Cỏ lâu năm, loại cỏ sống nhiều năm, có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, không chỉ riêng crested wheatgrass.
Cách sử dụng biến thể của từ:
  • Từ "crested" có thể được sử dụng trong các cụm từ khác như "crested gecko" (gecko mào) hoặc "crested tit" (chim tit mào), chỉ những loài động vật đặc điểm giống nhau.
  • Từ "wheatgrass" cũng có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh sức khỏe, khi nói về nước ép hoặc bột từ cỏ lúa mì.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan trực tiếp đến "crested wheatgrass", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "To sow the seeds" (gieo hạt), có thể liên quan đến việc trồng cỏ lúa mì mào. - "To reap the benefits" (gặt hái lợi ích), có thể áp dụng khi nói về những lợi ích của việc trồng loại cỏ này.

Noun
  1. giống crested wheat grass

Similar Spellings

Words Containing "crested wheatgrass"

Comments and discussion on the word "crested wheatgrass"